niêu thiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niêu thiếu+
- youth; flower of age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niêu thiếu"
- Những từ có chứa "niêu thiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 567